XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 25/03/2023
XSQNG 25/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 0: 6, 0 | |
G7 | 317 |
1: 7, 4 | |
G6 | 2643 7650 9142 |
2: 6 | |
G5 | 9959 |
3: 6, 5 | |
G4 | 80259 19826 31935 |
4: 6, 3, 2 | |
5: 9, 9, 0 | |||
G3 | 72314 83036 |
6: | |
G2 | 45598 |
7: | |
G1 | 84282 |
8: 5, 5, 2 | |
ĐB | 962996 | 9: 8, 6 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 18/03/2023
XSQNG 18/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: 8, 4 | |
G7 | 150 |
1: 7, 6 | |
G6 | 9152 3608 6893 |
2: 7, 5 | |
G5 | 3874 |
3: | |
G4 | 00790 91049 92627 |
4: 9, 8 | |
5: 6, 2, 0 | |||
G3 | 98956 01788 |
6: 1, 0 | |
G2 | 12025 |
7: 5, 4 | |
G1 | 35360 |
8: 8 | |
ĐB | 767316 | 9: 3, 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 11/03/2023
XSQNG 11/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 0: 1 | |
G7 | 792 |
1: 3 | |
G6 | 1444 8613 9351 |
2: | |
G5 | 0585 |
3: 8, 7 | |
G4 | 18601 51838 31379 |
4: 4 | |
5: 8, 6, 1 | |||
G3 | 66693 85861 |
6: 8, 3, 1 | |
G2 | 86299 |
7: 9 | |
G1 | 35758 |
8: 9, 5 | |
ĐB | 987289 | 9: 9,6,3,2 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 04/03/2023
XSQNG 04/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 0: 6, 1 | |
G7 | 985 |
1: 8, 4, 3 | |
G6 | 8395 6270 3318 |
2: 8 | |
G5 | 3728 |
3: 1 | |
G4 | 78474 92395 24313 |
4: 0 | |
5: 6, 2 | |||
G3 | 24314 61106 |
6: 8, 3 | |
G2 | 47331 |
7: 4, 1, 0 | |
G1 | 71852 |
8: 5 | |
ĐB | 902168 | 9: 5, 5 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 25/02/2023
XSQNG 25/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 7,7,5,4,2 | |
G7 | 614 |
1: 4 | |
G6 | 4345 3760 8502 |
2: | |
G5 | 8907 |
3: | |
G4 | 70055 09146 69962 |
4: 9, 6, 5 | |
5: 5 | |||
G3 | 72268 92375 |
6: 8,6,3,2,0 | |
G2 | 99563 |
7: 5 | |
G1 | 58607 |
8: 7, 7 | |
ĐB | 235566 | 9: |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 18/02/2023
XSQNG 18/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 0: 8, 2 | |
G7 | 623 |
1: 2, 1, 0 | |
G6 | 1911 4977 4392 |
2: 3 | |
G5 | 9077 |
3: | |
G4 | 01383 63208 72141 |
4: 6, 4, 1 | |
5: 7, 0 | |||
G3 | 18312 56346 |
6: 7 | |
G2 | 76850 |
7: 7, 7 | |
G1 | 78767 |
8: 4, 3 | |
ĐB | 445802 | 9: 2, 0 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.